Phiên âm : zhé fū chéng chéng, zhé fù qīng chéng.
Hán Việt : triết phu thành thành, triết phụ khuynh thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)語出《詩經.大雅.瞻卬》:「哲夫成城, 哲婦傾城。」舊時認為深慮多謀、才識卓絕的男子, 可以使國家興旺;但多謀深慮的婦人, 卻容易使國家動亂。如:「古人或云:『哲夫成城, 哲婦傾城。』指的是后妃亂政之事。」